Townhouse, Saukkokuja 1
01450 Vantaa, Metsola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
13:00 – 13:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
147.000 € (4.492.307.737 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670876 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 147.000 € (4.492.307.737 ₫) |
| Giá bán | 141.178 € (4.314.373.539 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 5.822 € (177.934.197 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 52.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Không gian |
Living room (Hướng Tây) Bedroom (Hướng Đông) Kitchen Phòng tắm hơi Walk-in closet Toilet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 4951-5422 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1988 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1988 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Cửa ra vào 2008 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage |
| Người quản lý | Isännöinti Nuuka Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Pekka Utunen p. 0400582035 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 7616 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 29 |
| Số lượng tòa nhà. | 7 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Korson Metsolanpuisto |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 15.253 |
| Số lượng chỗ ở | 29 |
| Diện tích chỗ ở | 1695 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 115,5 € / tháng (3.529.670,36 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 86,1 € / tháng (2.631.208,82 ₫) |
| Repair charge | 26,25 € / tháng (802.197,81 ₫) |
| Nước | 8,4 € / tháng (256.703,3 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 80 € / tháng (2.444.793,33 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.719.833 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!