Condominium, Tuulimyllyntie 2
40640 Jyväskylä, Myllyjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
118.000 € (3.608.197.786 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
84 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670872 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 118.000 € (3.608.197.786 ₫) |
| Giá bán | 113.858 € (3.481.546.680 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.142 € (126.651.106 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 84 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking space with power outlet |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Ban công Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 9283-10000 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1990 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1990 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Sân 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Khóa 2007 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2004 (Đã xong) Mặt tiền 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Janne Niskanen, Jyvässeudun kiinteistöpaletti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0207401760 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3039 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 19 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Jyväskylän Kaupunki |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2039 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Jyväskylän Myllynsiipi |
|---|---|
| Năm thành lập | 1990 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 19 |
| Diện tích chỗ ở | 1118 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.4 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 2.7 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| Beach | 0.8 ki lô mét |
| Skiing | 5.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 359 € / tháng (10.977.483,1 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 103,39 € / tháng (3.161.453,98 ₫) |
| Parking space | 5 € / tháng (152.889,74 ₫) |
| Telecommunications | 4 € / tháng (122.311,79 ₫) |
| Nước | 30,5 € / tháng (932.627,39 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Other costs | 85 € (2.599.126 ₫) |
| Registration fees | 89 € (2.721.437 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!