Single-family house, Teerenkuja 3
92120 Raahe, Ollinsaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (5.165.667.864 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
94.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670852 |
|---|---|
| Giá bán | 169.000 € (5.165.667.864 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 94.5 m² |
| Tổng diện tích | 97 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 2.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Hall Toilet Bathroom Utility room Phòng tắm hơi Terrace |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, City, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 678-36-3627-7 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
446,04 €
13.633.695,23 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 250.000 € (7.641.520.508,25 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 834 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 133,33 € / tháng (4.075.375,72 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 446,04 € / năm (13.633.695,23 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 172 € (5.257.366 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.218.119 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!