Gallery access block, Sammalparrankuja 3
00960 Helsinki, Vuosaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 7 thg 12, 2025
15:40 – 16:20
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
219.000 € (6.733.547.292 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
62.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670829 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 219.000 € (6.733.547.292 ₫) |
| Giá bán | 219.000 € (6.733.547.292 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 62.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Glazed balcony (Hướng Tây Nam) Bedroom (Hướng Đông Bắc) Kitchen (Hướng Đông Bắc) Hall (Hướng Tây Nam) Living room (Hướng Tây Nam) Phòng tắm hơi (Hướng Đông Bắc) Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, City, Nature, Park |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(15 thg 9, 2021) Moisture measurement (19 thg 1, 2021) Condition assessment (2 thg 2, 2018) Condition assessment (9 thg 6, 2017) |
| Chia sẻ | 8130-8287 |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2000 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2000 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Plaster |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2025 (Đang tiến hành) Cống nước 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Người quản lý | Kontu Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Henrika Sundman, p. 010 418 2219 |
| Bảo trì | HT-Kiinteistöpalvelu |
| Diện tích lô đất. | 9486 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 13 |
| Số lượng tòa nhà. | 8 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 78.132,96 € (2.402.337.813,68 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2096 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Helsingin Sammalparrankuja 3 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1999 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 50 |
| Diện tích chỗ ở | 4156 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.5 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1.4 ki lô mét |
| Grocery store | 1.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Metro | 1.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 387,5 € / tháng (11.914.381,62 ₫) |
|---|---|
| Nước | 28 € / tháng (860.910,16 ₫) / người |
| Parking space | 16 € / tháng (491.948,66 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.736.464 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!