Single-family house, Koddervikinkatu 10
06750 Tolkkinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
545.000 € (16.664.981.300 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
169 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670824 |
|---|---|
| Giá bán | 545.000 € (16.664.981.300 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 169 m² |
| Tổng diện tích | 173 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 4 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Ban công Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Street, Sea, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Radiant underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (1 thg 10, 2023) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2014 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2014 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-33-3588-6 |
| Diện tích lô đất. | 1351 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 3 ki lô mét |
| Park | 0.3 ki lô mét |
| Beach | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 269 € / tháng (8.225.467,83 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) / người (ước tính) |
| Property tax | 869,57 € / năm (26.589.665,67 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.259.407 ₫) (Ước tính) |
| Other costs | 25 € (764.449 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!