Single-family house, Haukantie
45740 Kuusankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
13:00 – 13:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
78.000 € (2.383.673.493 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
107 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670821 |
|---|---|
| Giá bán | 78.000 € (2.383.673.493 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 107 m² |
| Tổng diện tích | 150 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 43 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Den Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Bedroom (Hướng Đông) Kitchen (Hướng Bắc) Living room (Hướng Tây) Terrace (Hướng Nam) Outdoor storage (Hướng Đông) Garage (Hướng Tây) |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum, Wall-to-wall carpeting |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(20 thg 10, 2025) Moisture measurement (20 thg 3, 2019) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1975 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1975 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Mái 1992 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-21-90-9 |
| Diện tích lô đất. | 938 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 234.5 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.7 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 236,88 € / năm (7.239.033,04 ₫) |
|---|---|
| Heating | 2.500 € / năm (76.399.791,44 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 50 € / tháng (1.527.995,83 ₫) (ước tính) |
| Nước | 30 € / tháng (916.797,5 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 25 € (763.998 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.217.268 ₫) |
| Other costs | 172 € (5.256.306 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!