Single-family house, Svidiksentie 45 B
07880 Liljendal
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
550 € / tháng (16.896.856 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
46 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670815 |
|---|---|
| Phí thuê | 550 € / tháng (16.896.856 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.100 € (33.793.712 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 46 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Log, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Toilet seat |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Log |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo | Mái 2021 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 434-419-4-48 |
| Diện tích lô đất. | 79235 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Nước | 15 € / tháng (460.823,35 ₫) / người |
|---|---|
| Other | 450 € / tháng (13.824.700,39 ₫) |