Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Karhi 8

04400 Järvenpää, Lepola

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
649.000 € (19.833.385.858 ₫)
Phòng
6
Phòng ngủ
5
Phòng tắm
2
Diện tích sinh hoạt
180 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 670813
Giá bán 649.000 € (19.833.385.858 ₫)
Phòng 6
Phòng ngủ 5
Phòng tắm 2
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Phòng tắm không có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 180 m²
Tổng diện tích 204 m²
Diện tích của những không gian khác 24 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Good
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Courtyard parking, Carport
ở tầng trệt
Ở trên tầng cao nhất
Tính năng Central vacuum cleaner, Fireplace
Không gian Hall
Living room
Kitchen
Bathroom
Phòng tắm hơi
Utility room
Toilet
Outdoor storage
Outdoor jacuzzi
Bedroom
Walk-in closet
Ban công
Terrace
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Nature, Park
Các kho chứa Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Optical fibre internet
Các bề mặt sàn Laminate, Tile
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave
Thiết bị phòng tắm Shower, Radiant underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection, Sink
Kiểm tra Condition assessment (7 thg 5, 2025)

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2018
Lễ khánh thành 2018
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood, Timber cladding
Số tham chiếu bất động sản 186-22-2219-8
Bảo trì Omatoiminen
Diện tích lô đất. 752 m²
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

School 0.5 ki lô mét  
Kindergarten 0.6 ki lô mét  
Grocery store 1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Train 0.5 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Property tax 1.237,38 € / năm (37.814.229,57 ₫)
Nước 96 € / tháng (2.933.751,99 ₫) (ước tính)
Garbage 42 € / tháng (1.283.516,5 ₫) (ước tính)
Electricity 1.207,85 € / năm (36.911.795,24 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 142 € (4.339.508 ₫)
Other costs 138 € (4.217.268 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!