Single-family house, Paasitie 17 A
02880 Veikkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
438.000 € (13.291.754.340 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670811 |
|---|---|
| Giá bán | 438.000 € (13.291.754.340 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
| Tổng diện tích | 141.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 25.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Toilet Terrace Bathroom Outdoor storage Utility room Open kitchen Living room Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2026 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2026 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 257-488-1-865 |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Property tax | 245,99 € / tháng (7.464.928,42 ₫) |
|---|---|
| Nước | 30 € / tháng (910.394,13 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 35 € / tháng (1.062.126,49 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 80 € / tháng (2.427.717,69 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Notary | 150 € (4.551.971 ₫) |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.219.593 ₫) |
| Transfer tax | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!