Single-family house, Saarenlahdentie 11
40950 Muurame
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
258.000 € (7.904.536.591 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
177 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670808 |
|---|---|
| Giá bán | 258.000 € (7.904.536.591 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 177 m² |
| Tổng diện tích | 253.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 76.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Fireplace |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Terrace |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Lake |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (30 thg 9, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1999 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1999 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Số tham chiếu bất động sản | 500-402-8-671-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
550,92 €
16.878.943,02 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1964 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Muuramen kunta |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.158,36 € (35.489.531,03 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 6 thg 12, 2048 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2.5 ki lô mét |
|---|---|
| School | 2.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 240 € / tháng (7.353.057,29 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 236 € (7.230.506 ₫) |
| Registration fees | 150 € (4.595.661 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!