Semi-detached house, Koppatie 2
37500 Lempäälä, Sulkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
299.000 € (9.160.683.879 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
84 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670801 |
|---|---|
| Giá bán | 299.000 € (9.160.683.879 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 84 m² |
| Tổng diện tích | 94.7 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 10.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Heat recovery |
| Không gian |
Bedroom (Hướng Tây) Bedroom (Hướng Đông) Bedroom (Hướng Đông) Open kitchen Living room Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Walk-in closet Hall Terrace (Hướng Tây) Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Radiant underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2017 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2017 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
| Cấp nhiệt | Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo | Khác 2026 (Sắp thực hiện) |
| Số tham chiếu bất động sản | 418-431-1-340 |
| Thế chấp bất động sản | 600.000 € (18.382.643.235,6 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1317 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.6 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1.7 ki lô mét |
| School | 0.6 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.6 ki lô mét |
| Health center | 2 ki lô mét |
| Restaurant | 1.3 ki lô mét |
| Department store | 1.4 ki lô mét |
| Gym | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 1.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (612.754,77 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 112,5 € / tháng (3.446.745,61 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 400 € / năm (12.255.095,49 ₫) (ước tính) |
| Other | 2,86 € / tháng (87.623,93 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
| Telecommunications | 14,9 € / tháng (456.502,31 ₫) |
| Insurance | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.228.008 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!