Semi-detached house, Pirtintie 10
41400 Lievestuore
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
89.000 € (2.723.586.064 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
100 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670800 |
|---|---|
| Giá bán | 89.000 € (2.723.586.064 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
| Tổng diện tích | 105.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 5.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Không gian |
Phòng tắm hơi Bedroom Living room Bathroom Toilet Kitchen Walk-in closet Hall Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1986 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1986 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2012 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 410-407-39-58 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
319,84 €
9.787.772,66 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1172 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.3 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 1.8 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 180 € / tháng (5.508.376,31 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 25 € / tháng (765.052,27 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 319,84 € / năm (9.787.772,66 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 236 € (7.222.093 ₫) |
| Registration fees | 100 € (3.060.209 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!