Condominium, Vanhaistentie 8
00420 Helsinki, Kannelmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
235.000 € (7.189.451.432 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
76.8 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670782 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 235.000 € (7.189.451.432 ₫) |
| Giá bán | 194.232 € (5.942.211.631 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 40.768 € (1.247.239.801 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 76.8 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Không gian |
Ban công Bedroom Kitchen Living room Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 14017-14560 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 1200 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1960 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1960 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2025 (Đang tiến hành) Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2022 (Đã xong), Maintenance painting of rowhouse facades and renovation of stairs. 2013 Plastering of the end wall of the park house and renovation of garages, basement doors and frames Cầu thang 2020 (Đã xong), Painting restoration of stairwells in apartment buildings Sân 2018 (Đã xong), -2021 Yard improvement works. 2008-2009 Asphalting of the street side and renewal of the yard fences of the rowhouse Khóa 2017 (Đã xong), Lock renewed Abloy Sento Đường ống 2016 (Đã xong), -2017 HVAC renovation: all bathrooms, service water pipelines and drains were renewed Chỗ đậu xe 2013 (Đã xong), The parking lots and their electric poles were renewed and 4 new spaces were added Mái 2006 (Đã xong), -2007 Painting of ceilings. 2003 Rowhouse roofs Cửa sổ 1996 (Đã xong), -1998 Mặt tiền 1984 (Đã xong), Facade painting, etc. repairs, ask for the attachment |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Laundry room |
| Người quản lý | Granlund Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Kalle Hänninen p. 09 2500 6250 |
| Bảo trì | Talonmies |
| Diện tích lô đất. | 12183 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. |
Detailed plan
City of Helsinki tel. 09 310 1691. |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Bostads Ab Grundböle |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 39.598 |
| Số lượng chỗ ở | 91 |
| Diện tích chỗ ở | 5222 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 5 |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 428 m² |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 319 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 83.555 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center |
1 ki lô mét, Kaari shopping centre |
|---|---|
| Grocery store |
0.4 ki lô mét, Alepa Kannelmäki |
| Park |
0.3 ki lô mét, Kannelmäki sport park |
| Health center |
0.9 ki lô mét, Kannelmäki health center |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train |
0.7 ki lô mét, Kannelmäki train station |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 342,72 € / tháng (10.484.973,59 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 293,76 € / tháng (8.987.120,22 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (764.835,26 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.814 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!