Condominium, Rajapaadenraitti 3
00980 Helsinki, Vuosaari
Căn hộ hai phòng ngủ có vị trí hợp lý trong một công ty nhà ở mới trên lô đất riêng của mình. Không có hình vuông không cần thiết trong căn hộ tầng 3 này. Căn hộ có một nhà bếp nhỏ mở bên cạnh phòng khách, từ phòng khách cũng đến một ban công tráng men lớn. Phòng ngủ có rất nhiều không gian tủ quần áo. Căn hộ có thể truy cập cũng như các cơ sở của công ty nhà ở. Công ty nhà ở có một phòng câu lạc bộ ở tầng dưới, nơi bạn có thể dành thời gian với những cư dân khác. Trên tầng cao nhất có phòng xông hơi khô và sân thượng trong căn hộ. Cuộc sống hàng ngày được tạo điều kiện thuận lợi bởi nhà hàng ăn trưa của ngôi nhà liền kề và các dịch vụ của Vutalo, cách đó khoảng 100 m, và sự gần gũi với Trung tâm Mua sắm Columbus và trung tâm y tế cách đó 300 m. Các dịch vụ cơ bản của căn hộ bao gồm dịch vụ vòng đeo tay an toàn. Liên hệ với nhà môi giới, tôi sẽ rất vui khi cho bạn xem căn hộ.
Giá bán không có trở ngại
166.400 € (5.085.170.118 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
41 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670761 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 166.400 € (5.085.170.118 ₫) |
| Giá bán | 166.400 € (5.085.170.118 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 41 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Hai tháng sau khi giao dịch. |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking garage |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Hall Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 1962-2045 |
| Định giá | 2h+bơ+kph |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2004 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2004 |
| Số tầng | 11 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2026 (Đã xong) Ống nước 2025 (Đã xong) Khóa 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Parking hall, Roof terrace, Laundry room |
| Người quản lý | Helsingin isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jouni Lehikoinen p. 020 730 7130, jouni@helsinginisannointi.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö / Cosci-tuning Oy |
| Diện tích lô đất. | 1102 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 31 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Lucia |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 8.000 |
| Số lượng chỗ ở | 71 |
| Diện tích chỗ ở | 3917 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 8.445 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center |
0.3 ki lô mét https://columbus.fi/ |
|---|---|
| Grocery store |
0.3 ki lô mét https://www.s-kaupat.fi/myymala/alepa-vuosaari/552108268 |
| Health club |
0.2 ki lô mét https://www.urheiluhallit.fi/hallit/vuosaari/ |
| Health center |
0.5 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/sosiaali-ja-terveyspalvelut/terveydenhoito/terveysasemat/vuosaaren-terveysasema |
| Beach |
1.2 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kulttuuri-ja-vapaa-aika/ulkoilu-puistot-ja-luontokohteet/uimarannat/helsingin-uimarannat/aurinkolahden-uimaranta |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Metro | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 262,4 € / tháng (8.018.922,11 ₫) |
|---|---|
| Other | 16,4 € / tháng (501.182,63 ₫) |
| Nước | 23 € / tháng (702.878,08 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.719.833 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!