Condominium, Peikontie 2
90550 Oulu, Puolivälinkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
49.000 € (1.486.977.084 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
30 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670727 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 49.000 € (1.486.977.084 ₫) |
| Giá bán | 41.315 € (1.253.759.901 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 7.685 € (233.217.182 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 30 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Kitchen Living room Walk-in closet Bathroom |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Shower wall, Toilet seat |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 15196 - 15316 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 440 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1969 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1969 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các cải tạo |
Khác 2026 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Bicycle storage, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöinti ja tilipalvelu Takkinen & Leppiluoto Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Sami Hanhela p.0503066516 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Jurvelin |
| Diện tích lô đất. | 14502 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 77 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Oulun kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 14.199,7 € (430.910.785,61 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2028 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Peikonpolku |
|---|---|
| Năm thành lập | 1969 |
| Số lượng chia sẻ | 20.193 |
| Số lượng chỗ ở | 100 |
| Diện tích chỗ ở | 6497.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 145,2 € / tháng (4.406.307,6 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 12,1 € / tháng (367.192,3 ₫) |
| Charge for financial costs | 131,89 € / tháng (4.002.396,07 ₫) |
| Nước | 18,5 € / tháng (561.409,72 ₫) / người |
| Telecommunications | 1,9 € / tháng (57.658,3 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.700.836 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!