Condominium, Pultrantie 10
60120 Seinäjoki, Pohja
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
125.000 € (3.793.308.887 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
88 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670724 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 125.000 € (3.793.308.887 ₫) |
| Giá bán | 99.896 € (3.031.495.628 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 25.104 € (761.813.258 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 88 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Double glazzed windows |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(8 thg 1, 2021) Moisture measurement (7 thg 12, 2016) Condition assessment (13 thg 10, 2010) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 341-428 ja 1509-1523 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1965 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1965 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Đường ống 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Khu vực chung 1998 (Đã xong) Mái 1993 (Đã xong) Máy sưởi 1992 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöinti Proventia Oy/Jukka Leppäniemi |
| Thông tin liên hệ của quản lý | info@isannointiproventia.fi |
| Bảo trì | Seinäjoen Talonmiespalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 4236 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 37 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Pultranhovi |
|---|---|
| Năm thành lập | 1964 |
| Số lượng chia sẻ | 1.776 |
| Số lượng chỗ ở | 20 |
| Diện tích chỗ ở | 1410 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 125 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 369,6 € / tháng (11.216.055,72 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 206,8 € / tháng (6.275.650,22 ₫) |
| Telecommunications | 14,95 € / tháng (453.679,74 ₫) |
| Parking space | 31,5 € / tháng (955.913,84 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (606.929,42 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 178 € (5.401.672 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!