Single-family house, Sanchaba Sulay Jobe, Kerr Serigne
Sanchaba
Experience comfort and modern living in this elegant 3-bedroom apartment house, ideally located in the peaceful and accessible neighborhood of Sanchaba Sulay Jobe.
This lovely home features an ensuite master bedroom with an air conditioning, two single bedrooms with a shared toilet, a large living and dining area, and a fitted kitchen with direct backyard access for convenient household chores. The property also includes an enclosed veranda, a spacious greenery garden, and a garage for secure parking.
Prime Location Advantage:
Sanchaba Sulay Jobe offers excellent connectivity to key destinations:
Nearest Schools: 1–2 km (3–5 mins drive)
Shopping Centres & Local Markets: 2–3 km
Restaurants & Cafés: 2 km
Health Centres & Hospitals: 4–5 km
Banjul International Airport: approx. 12–15 km
Banjul–Barra Ferry Terminal: approx. 25–30 km
Enjoy the perfect blend of tranquility and convenience — close to everything yet private enough for peaceful living.
A home that truly offers space, style, and accessibility — ideal for families and professionals alike.
Location: Sanchaba Sulay Jobe
Contact us today to schedule a viewing!
Phí thuê
25.000 D / tháng (9.032.716 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
90 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670700 |
|---|---|
| Phí thuê | 25.000 D / tháng (9.032.716 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Xác định |
| Tạo Hợp đồng | 4 thg 11, 2025 |
| Kết thúc hợp đồng | 4 thg 11, 2026 |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
| Tổng diện tích | 120 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 30 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe, Parking garage, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Nhà ở cao cấp | Có |
| Hỗ trợ cư trú | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Double glazzed windows, Boiler, Solar-powered water heating |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Countryside, City, Nature |
| Các kho chứa | Wardrobe, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Digital TV, Cable TV, Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Tile, Ceramic tile |
| Các bề mặt tường | Concrete, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Microwave, Freezer refrigerator, Gas stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2010 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2012 |
| Lễ khánh thành | 2012 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Plaster |
| Các khu vực chung | Garbage shed, Garage |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.7 ki lô mét |
| Hospital | 3 ki lô mét |
| Beach | 3 ki lô mét |
| Park | 2.9 ki lô mét |
| Restaurant | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 19 ki lô mét |
| Ferry | 19.8 ki lô mét |