Single-family house, Häjäsenkatu 3
94100 Kemi, Koivuharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
248.000 € (7.583.330.940 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
204 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670697 |
|---|---|
| Giá bán | 248.000 € (7.583.330.940 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 204 m² |
| Tổng diện tích | 252.4 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 48.4 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Utility room Walk-in closet Den Terrace Outdoor storage Garage |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (7 thg 11, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2005 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2024 (Đã xong) Mở rộng 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-3-335-10 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
610,18 €
18.658.051,91 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 919 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 1.700 € / năm (51.982.510,48 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 2.000 € / năm (61.155.894,68 ₫) (ước tính) |
| Nước | 30 € / tháng (917.338,42 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
| Notary | 138 € (4.219.757 ₫) |
| Contracts | 50 € (1.528.897 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!