Townhouse, Siilinkuja 9
40400 Jyväskylä, Halssila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
175.000 € (5.326.835.325 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
109 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670683 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 175.000 € (5.326.835.325 ₫) |
| Giá bán | 175.000 € (5.326.835.325 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 109 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Tính năng | Security system, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Plank, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(21 thg 10, 2019) Condition assessment (14 thg 6, 2011) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1-1090 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1980 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1980 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2030 (Sắp thực hiện) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Cửa ra vào 2010 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-16-77-22 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.045,16 €
31.813.686,91 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 40.000 € (1.217.562.360,04 ₫) |
| Người quản lý | Hallituksen puheenjohtaja Joonas Asikainen |
| Bảo trì | Talonmiesvuorot/ulkopuolinen lumenauraus |
| Diện tích lô đất. | 1405 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Jyväskylän Siilinpesä |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 3.800 |
| Số lượng chỗ ở | 4 |
| Diện tích chỗ ở | 380 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 218 € / tháng (6.635.714,86 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 150 € / tháng (4.565.858,85 ₫) (ước tính) |
| Nước | 27 € / tháng (821.854,59 ₫) / người |
| Parking space | 5 € / tháng (152.195,3 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!