Townhouse, Maitikkatie 2
48800 Kotka, Otsola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 7 thg 12, 2025
13:30 – 14:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
105.000 € (3.228.413.085 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670681 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 105.000 € (3.228.413.085 ₫) |
| Giá bán | 91.687 € (2.819.066.602 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 13.313 € (409.346.483 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Carport, Street parking |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Living room Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 8664-9274 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1980 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1980 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Cửa ra vào 2013 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Cửa ngoài 2010 (Đã xong) Sân 2005 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2004 (Đã xong) Khóa 2002 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Laundry room |
| Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Henna Harjula 052251222 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 13710 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 40 |
| Số lượng tòa nhà. | 7 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.447,8 € (167.502.369,57 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 6, 2029 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Muuralankuja |
|---|---|
| Năm thành lập | 1979 |
| Số lượng chia sẻ | 19.989 |
| Số lượng chỗ ở | 38 |
| Diện tích chỗ ở | 2881.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 1.764 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 1.7 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 1.8 ki lô mét |
| Grocery store | 1.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 362 € / tháng (11.130.338,45 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 180,25 € / tháng (5.542.109,13 ₫) |
| Parking space | 5 € / tháng (153.733,96 ₫) |
| Nước | 23 € / tháng (707.176,2 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.736.464 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!