Single-family house, Sommaronkatu 12
21120 Raisio, Kaanaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
448.000 € (13.725.706.949 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
6Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
227.3 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670676 |
|---|---|
| Giá bán | 448.000 € (13.725.706.949 ₫) |
| Phòng | 7 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 227.3 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Den Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2023 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2011 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Rock |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 680-13-1338-1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
593,28 €
18.176.757,63 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 350.000 € (10.723.208.554,1 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 997 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 2.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.7 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.7 ki lô mét |
| Health center | 5.2 ki lô mét |
| City center | 4.8 ki lô mét |
| City center | 5.7 ki lô mét |
| School | 1.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Cycle path | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 60 € / tháng (1.838.264,32 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Other | 55 € / năm (1.685.075,63 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 240 € / tháng (7.353.057,29 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (612.754,77 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.228.008 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.269.691 ₫) (Ước tính) |
| Contracts | 50 € (1.531.887 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!