Townhouse, Saarantie 10
65610 Mustasaari, Sepänkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
95.000 € (2.907.198.608 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
72 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670667 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 95.000 € (2.907.198.608 ₫) |
| Giá bán | 93.041 € (2.847.250.337 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 1.959 € (59.948.271 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 72 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Không gian | Terrace (Hướng Tây) |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Kiểm tra |
Asbestos survey
(10 thg 11, 2025) Condition assessment (3 thg 6, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 310-381 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Drying room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 499-418-1-546 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.280,01 €
39.170.982 ₫ |
| Người quản lý | DTE-Consulting Oy / Tom Dahlfors |
| Thông tin liên hệ của quản lý | puh. 050 5126 402 sp. tom.dahlfors@netikka.fi |
| Bảo trì | Talvikunnossapito: Atrium Invest |
| Diện tích lô đất. | 3400 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 9 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Bostads Ab Orrhagen Asunto Oy |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 617 |
| Số lượng chỗ ở | 9 |
| Diện tích chỗ ở | 617 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 273,6 € / tháng (8.372.731,99 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 17,4 € / tháng (532.476,38 ₫) |
| Nước | 23 € / tháng (703.848,08 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.723.586 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!