Semi-detached house, Peurantie 44
48230 Kotka, Korela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
38.000 € (1.162.879.443 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670666 |
|---|---|
| Giá bán | 38.000 € (1.162.879.443 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 75 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Street parking |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Cellar |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Closet/closets, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Concrete, Wall-to-wall carpeting |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1954 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1954 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Gas heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2014 (Đã xong) Cống nước 2001 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong) Cửa sổ 1990 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-10-22-1-L1 |
| Diện tích lô đất. | 850 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 244,54 € (7.483.435,24 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2053 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 87,22 € / năm (2.669.114,34 ₫) |
|---|---|
| Heating | 155 € / tháng (4.743.324,04 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (612.041,81 ₫) / người (ước tính) |
| Electricity | 40 € / tháng (1.224.083,62 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.263.560 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!