Condominium, Lohentie 3b
06150 Porvoo, Kevätkumpu
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
109.000 € (3.332.996.260 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670650 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 109.000 € (3.332.996.260 ₫) |
| Giá bán | 104.741 € (3.202.770.286 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.259 € (130.225.974 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 56 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Không gian | Terrace |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Moisture measurement (4 thg 7, 2013) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 6205-6665 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khóa 2022 (Đã xong) Ống nước 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Cầu thang 2017 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Cửa ra vào 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-12-906-5 |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti Itä-Uusimaa Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mats Sundberg p.0107556165 |
| Bảo trì | Oma huolto kiinteistöpalvelu Oy |
| Diện tích lô đất. | 2356 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Nuottahaka Bostads Ab |
|---|---|
| Năm thành lập | 1982 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 20 |
| Diện tích chỗ ở | 1241.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 253,55 € / tháng (7.753.038,55 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 73,76 € / tháng (2.255.429,4 ₫) |
| Nước | 18 € / tháng (550.403,05 ₫) / người |
| Parking space | 8 € / tháng (244.623,58 ₫) |
| Sauna | 12 € / tháng (366.935,37 ₫) |
| Other | 2 € / tháng (61.155,89 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.437 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!