Condominium, Linnantie 7
40800 Vaajakoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
39.000 € (1.194.900.739 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670632 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 39.000 € (1.194.900.739 ₫) |
| Giá bán | 30.982 € (949.249.981 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 8.018 € (245.650.758 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 56 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian | Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Electric stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 4104-4413 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1975 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1975 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2017 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Khóa 2009 (Đã xong) Ống nước 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Cold cellar, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Erja Vesterinen / Oiva Isännöinti Noste Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 0447372172, erja.vesterinen@oi.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 5068 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Satopyppi |
|---|---|
| Năm thành lập | 1974 |
| Số lượng chia sẻ | 10.304 |
| Số lượng chỗ ở | 33 |
| Diện tích chỗ ở | 1911 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Swimming hall | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.2 ki lô mét |
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 248 € / tháng (7.598.343,16 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 62 € / tháng (1.899.585,79 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (612.769,61 ₫) / người (ước tính) |
| Parking space | 6 € / tháng (183.830,88 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.726.825 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!