Condominium, Tasavallankatu 27-29
05900 Hyvinkää, Vieremä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
560 € / tháng (17.071.956 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
33 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670620 |
|---|---|
| Phí thuê | 560 € / tháng (17.071.956 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 1 thg 12, 2025 |
| Đặt cọc | 1.120 € (34.143.912 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 33 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 1 thg 12, 2025 |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Street parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Electric stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirror |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1972 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1972 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 25 € / tháng (762.140,9 ₫) / người |
|---|---|
| Sauna | 12 € / tháng (365.827,63 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (365.827,63 ₫) |