Single-family house, Harja 5
40340 Jyväskylä, Kaakkolampi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
149.900 € (4.592.600.449 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
132.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670612 |
|---|---|
| Giá bán | 149.900 € (4.592.600.449 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 132.5 m² |
| Tổng diện tích | 193.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Fireplace room Kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Outdoor storage, Cabinet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(13 thg 5, 2022) Condition assessment (29 thg 3, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2005 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 179-20-24-7 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
448,94 €
13.754.516,65 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 630 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 150 € / tháng (4.595.664,23 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 40 € / tháng (1.225.510,46 ₫) (ước tính) |
| Nước | 50 € / tháng (1.531.888,08 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 69 € (2.114.006 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!