Condominium, Veneentekijänkuja 6
00210 Helsinki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 16 thg 11, 2025
13:30 – 14:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
580.000 € (17.769.888.461 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
93.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670597 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 580.000 € (17.769.888.461 ₫) |
| Giá bán | 577.698 € (17.699.360.387 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.302 € (70.528.075 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 93.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Bathroom Phòng tắm hơi Toilet |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Sea |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Chia sẻ | 18701-19635 |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2000 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2000 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Các cải tạo |
Ban công 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Thang máy 2017 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage |
| Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy, Petri Huusko |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 020 748 1027, petri.huusko@kiinteistotahkola.fi |
| Bảo trì | Kotikatu Lauttasaari |
| Diện tích lô đất. | 2706 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 42 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Merikoralli |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 935 |
| Số lượng chỗ ở | 39 |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 16.559,13 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.3 ki lô mét |
|---|---|
| Sports field | 2.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 1.3 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 523,6 € / tháng (16.041.920 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 32,73 € / tháng (1.002.773,19 ₫) |
| Nước | 28 € / tháng (857.856,68 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.726.759 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!