Single-family house, Holmanmäentie 8
02240 Espoo, Friisilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
895.000 € (27.242.943.958 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
152 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670591 |
|---|---|
| Giá bán | 895.000 € (27.242.943.958 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 152 m² |
| Tổng diện tích | 181 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 29 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Toilet Bathroom Terrace Outdoor storage Hall Den Living room Phòng tắm hơi Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng cột |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 49-22-441-2 |
| Thế chấp bất động sản | 490.000 € (14.915.131.329,21 ₫) |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2034 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| School |
0.2 ki lô mét, Friisilän school, grades 1-6 https://www.espoo.fi/fi/toimipisteet/friisilan-koulu |
|---|---|
| Kindergarten |
0.3 ki lô mét, Nursery https://www.espoo.fi/fi/kasvatus-ja-opetus/varhaiskasvatus/varhaiskasvatusyksikot/kaarnapurren-paivakoti |
| Shopping center |
2.4 ki lô mét, Shopping center Merituuli https://kauppakeskusmerituuli.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus |
0.3 ki lô mét, Bus stop, 121A,125,125N,134N |
Phí hàng tháng
| Electricity | 100 € / tháng (3.043.904,35 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 25 € / tháng (760.976,09 ₫) (ước tính) |
| Nước | 40 € / tháng (1.217.561,74 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.235.515 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!