Single-family house, Aittarinne 59
90820 Kello, Takkuranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 16 thg 11, 2025
13:45 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
289.000 € (8.837.420.338 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
144.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670590 |
|---|---|
| Giá bán | 289.000 € (8.837.420.338 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 144.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Hall Bedroom Walk-in closet Toilet Living room Kitchen Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Terrace Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2004 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2004 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-401-17-203 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
542,65 €
16.593.862,1 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 200.000 € (6.115.861.825,8 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 4000 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 3.5 ki lô mét |
| Shopping center | 4.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 233 € / tháng (7.124.979,03 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 39 € / tháng (1.192.593,06 ₫) (ước tính) |
| Street | 310 € / năm (9.479.585,83 ₫) |
| Other | 85 € / năm (2.599.241,28 ₫) |
| Garbage | 29 € / tháng (886.799,96 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 172 € (5.259.641 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 50 € (1.528.965 ₫) (Ước tính) |
| Notary | 138 € (4.219.945 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!