Townhouse, Kaarelankuja 11
00430 Helsinki, Kaarela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
229.000 € (7.016.212.031 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
86.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670587 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 229.000 € (7.016.212.031 ₫) |
| Giá bán | 229.000 € (7.016.212.031 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 86.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Không gian |
Hall Toilet Bedroom Bedroom Bedroom Living room Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, City, Nature |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (16 thg 3, 2023) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 886-972 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1982 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1982 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cống nước 2017 (Đã xong) Ống khói 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Khóa 2008 (Đã xong) Sân 2004 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2000 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
2.004,17 €
61.404.723,43 ₫ |
| Người quản lý | Fortes Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Timo Mikkanen 050 462 3311 |
| Bảo trì | omatoiminen, aurauspalvelu (Laakso Trucking) |
| Diện tích lô đất. | 6653 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 16 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 12.684,77 € (388.642.078,09 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kaarelankuja 11 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 1.320 |
| Số lượng chỗ ở | 16 |
| Diện tích chỗ ở | 1315 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 828 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 2.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.2 ki lô mét |
| Gym | 0.2 ki lô mét |
| School | 0.1 ki lô mét |
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.3 ki lô mét |
| Train | 1.4 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 389,25 € / tháng (11.926.028,53 ₫) |
|---|---|
| Nước | 15 € / tháng (459.577,21 ₫) / người |
| Parking space | 6 € / tháng (183.830,88 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.726.825 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!