Townhouse, Uudenkaupunginkatu 1
07900 Loviisa, Uusikaupunki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
86.000 € (2.603.042.554 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670583 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 86.000 € (2.603.042.554 ₫) |
| Giá bán | 86.000 € (2.603.042.554 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Parking space with power outlet, Carport, Street parking |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 110746-118347 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1972 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1972 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cống nước 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Mái 2002 (Đã xong) Mặt tiền 1997 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Drying room |
| Người quản lý | Loviisan Asuntopalvelu Oy, Kai Nilsson |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 040 843 9025 |
| Bảo trì | Huoltoliike |
| Diện tích lô đất. | 6367 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 19 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Loviisan Mäkipuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 1972 |
| Số lượng chia sẻ | 125.949 |
| Số lượng chỗ ở | 19 |
| Diện tích chỗ ở | 1431 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Health center | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 402,95 € / tháng (12.196.465,08 ₫) |
|---|---|
| Nước | 15 € / tháng (454.019,05 ₫) / người (ước tính) |
| Parking space | 30 € / năm (908.038,1 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.693.846 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!