Condominium, Ilmarisentie 10
70500 Kuopio, Saarijärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Real estate agent
Habita Kuopio
Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
99.800 € (3.054.088.643 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
79 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670582 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 99.800 € (3.054.088.643 ₫) |
| Giá bán | 48.796 € (1.493.246.455 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 51.004 € (1.560.842.188 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 79 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Glazed balcony Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 5926-6245 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Ban công 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ban công 2023 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2023 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2020 (Đã xong) Đường ống 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Thang máy 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Cầu thang 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Thang máy 2010 (Đã xong) Cống nước 2008 (Đã xong) Khu vực chung 2006 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2005 (Đã xong) Cầu thang 2004 (Đã xong) Khu vực chung 2003 (Đã xong) Khóa 2003 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) Khu vực chung 1997 (Đã xong) Cửa sổ 1996 (Đã xong) Máy sưởi 1995 (Đã xong) Máy sưởi 1994 (Đã xong) Mái 1993 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Club room, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Lamberg Harri, p. 0102288200 |
| Bảo trì | Kallaveden Talohuolto Oy |
| Diện tích lô đất. | 4032 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 37 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 10.800 € (330.502.578,6 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 6, 2029 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Puistorinne |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.172 |
| Số lượng chỗ ở | 37 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 288 € / tháng (8.813.402,1 ₫) |
|---|---|
| Nước | 15 € / tháng (459.031,36 ₫) / người (ước tính) |
| Charge for financial costs | 381,76 € / tháng (11.682.654,11 ₫) |
| Parking space | 13 € / tháng (397.827,18 ₫) (ước tính) |
| Sauna | 12 € / tháng (367.225,09 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.723.586 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!