Single-family house, Fastbölentie 15
00750 Helsinki, Puistola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
539.000 € (16.429.709.057 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
155 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670572 |
|---|---|
| Giá bán | 539.000 € (16.429.709.057 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 155 m² |
| Tổng diện tích | 245 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 90 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Hall Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Bedroom Walk-in closet Living room Kitchen Den Cellar Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile, Cork |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (15 thg 7, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2005 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Siporex |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Mái 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2025 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-41-275-32 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.177 €
35.877.119,78 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 800 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.9 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 3 ki lô mét |
| Health center | 0.9 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 200 € / tháng (6.096.367 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 72 € / tháng (2.194.692,12 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 30,92 € / tháng (942.498,34 ₫) |
| Street | 70 € / năm (2.133.728,45 ₫) |
| Telecommunications | 25 € / tháng (762.045,87 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 96 € (2.926.256 ₫) (Ước tính) |
| Notary | 236 € (7.193.713 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!