Condominium, Vaskipellontie 2
01610 Vantaa, Vaskipelto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
248.000 € (7.578.774.933 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670568 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 248.000 € (7.578.774.933 ₫) |
| Giá bán | 248.000 € (7.578.774.933 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 73.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom (Hướng Bắc) Living room (Hướng Bắc) Bedroom (Hướng Bắc) Kitchen (Hướng Đông) Bathroom Phòng tắm hơi Hall |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (27 thg 2, 2025) |
| Chia sẻ | 40401-41848 |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2002 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2002 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Sân 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Tầng hầm 2021 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Thang máy 2021 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2018 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Drying room |
| Người quản lý | Myyrmäen Huolto Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Timo Leppänen p. 09 530 6140 |
| Bảo trì | Myyrmäen Huolto Oy |
| Diện tích lô đất. | 6513 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 78 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vantaan Mainari |
|---|---|
| Năm thành lập | 1999 |
| Số lượng chia sẻ | 95.601 |
| Số lượng chỗ ở | 67 |
| Diện tích chỗ ở | 4542.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
| Restaurant | 1.1 ki lô mét |
| Shopping center | 1.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.7 ki lô mét |
| Train | 1.3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 367,5 € / tháng (11.230.644,31 ₫) |
|---|---|
| Nước | 29 € / tháng (886.227,71 ₫) / người |
| Telecommunications | 2 € / tháng (61.119,15 ₫) |
| Parking space | 12 € / tháng (366.714,92 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.719.802 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!