Condominium, Valjakonkatu 1
33580 Tampere, Leinola
Căn hộ studio đã được tân trang lại trên tầng cao nhất với phòng tắm hơi ở Leinola!
Hoàn thành vào năm 2004, căn hộ tầng cao nhất trên tầng ba của công ty nhà ở này cung cấp một ngôi nhà thoải mái và hiện đại trong khu vực Leinola yên tĩnh. Cách bố trí căn hộ hiệu quả và thiết thực: phòng khách, hốc tường riêng biệt, nhà bếp, phòng tắm/nhà vệ sinh, phòng tắm hơi riêng và ban công tráng men.
Căn hộ vừa được cải tạo, thay thế cửa ban công bằng một cái mới, cải tạo sàn nhà, đường gờ và nhà bếp, và sơn tường - căn hộ đã sẵn sàng để dọn vào! Vị trí trên tầng cao nhất mang lại nhiều ánh sáng tự nhiên và sự yên tĩnh cho căn hộ, và thang máy làm cho cuộc sống hàng ngày trở nên dễ dàng.
Leinola là một khu dân cư được yêu thích và ấm cúng kết hợp sự gần gũi với thiên nhiên và các dịch vụ tốt. Phương tiện giao thông công cộng hoạt động tuyệt vời trong khu vực - kết nối xe buýt đưa bạn đến trung tâm Tampere trong khoảng 15—20 phút và các điểm dừng chỉ cách đó một đoạn đi bộ ngắn. Đường đi xe đạp và kết nối với đường cao tốc cũng giúp di chuyển trơn tru theo các hướng khác nhau. Ngoài ra, trong các bãi đậu xe của công ty nhà ở có khả năng sạc xe điện và xe hybrid, giúp tăng thêm sự hiện đại và thoải mái cho nhà ở.
Xem bất động sản: 16 thg 11, 2025
16:30 – 17:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
95.000 € (2.892.997.462 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
37 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670563 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 95.000 € (2.892.997.462 ₫) |
| Giá bán | 95.000 € (2.892.997.462 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 37 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lại/theo hợp đồng |
| Không gian |
Kitchen Living room Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Hall Glazed terrace |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Toilet seat |
| Chia sẻ | 5167-5543 |
| Định giá | 1h, k, kph/wc, có gác xép |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2005 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Chỗ đậu xe 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter |
| Người quản lý | Retta / Pyykkönen Sari-Eliisa |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 010 228 4300 / sari.pyykkonen@retta.fi |
| Bảo trì | Kangasalan Kiinteistöpalvelu |
| Diện tích lô đất. | 1814 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 17 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Tampereen kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.896,48 € (118.657.965,78 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 9, 2063 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Valjakonlaakso |
|---|---|
| Năm thành lập | 2004 |
| Số lượng chia sẻ | 8.000 |
| Số lượng chỗ ở | 18 |
| Diện tích chỗ ở | 891.5 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 2.535 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 203,5 € / tháng (6.197.105,09 ₫) |
|---|---|
| Parking space | 15 € / tháng (456.789,07 ₫) |
| Telecommunications | 4 € / tháng (121.810,42 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (669.957,31 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.710.282 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!