Semi-detached house, Pernamäentie 12
34150 Kyrönlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
99.000 € (3.023.121.109 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670562 |
|---|---|
| Giá bán | 99.000 € (3.023.121.109 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Bedroom Living room Kitchen Bathroom Toilet Toilet Phòng tắm hơi Utility room Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (27 thg 3, 2014) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Cửa ra vào 2024 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 980-442-14-85 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
250 €
7.634.144,22 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 11000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Địa hình đồi |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity | 169 € / tháng (5.160.681,49 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 5 € / tháng (152.682,88 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 5 € / tháng (152.682,88 ₫) |
| Street | 500 € / năm (15.268.288,43 ₫) |
| Property tax | 250 € / năm (7.634.144,22 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 150 € (4.580.487 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!