Nhà ở đơn lập, Metsolantie 38
04430 Järvenpää, Kinnari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
429.000 € (13.002.550.868 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670557 | 
|---|---|
| Giá bán | 429.000 € (13.002.550.868 ₫) | 
| Phòng | 5 | 
| Phòng ngủ | 4 | 
| Phòng tắm | 1 | 
| Nhà vệ sinh | 1 | 
| Diện tích sinh hoạt | 120 m² | 
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không | 
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà | 
| Sàn | 1 | 
| Sàn nhà | 1 | 
| Tình trạng | Tốt | 
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe | 
| ở tầng trệt | Có | 
| Không gian | 
                                    Phòng ngủ                         Nhà bếp mở Phòng khách Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài  | 
    
| Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng | 
| Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời | 
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang | 
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát | 
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn | 
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô | 
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt | 
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet | 
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa | 
| Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (31 thg 10, 2025) | 
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2015 | 
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2015 | 
| Số tầng | 1 | 
| Thang máy | Không | 
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn | 
| Thông gió | Thông gió cơ học | 
| Nền móng | Bê tông | 
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 | 
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí | 
| Vật liệu xây dựng | Gỗ | 
| Vật liệu mái | Tấm kim loại | 
| Vật liệu mặt tiền | Trát vữa | 
| Số tham chiếu bất động sản | 186-5-520-11 | 
| Thuế bất động sản mỗi năm | 
            786,56 €
                         23.839.828,46 ₫  | 
    
| Diện tích lô đất. | 1523 m² | 
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 | 
| Số lượng tòa nhà. | 1 | 
| Địa hình. | Bằng phẳng | 
| Đường. | Có | 
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. | 
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết | 
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện | 
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Điện | 141,75 € / tháng (4.296.297,4 ₫) (ước tính) | 
|---|---|
| Nước | 10 € / tháng (303.089,76 ₫) / người (ước tính) | 
| Rác | 10 € / tháng (303.089,76 ₫) (ước tính) | 
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % | 
|---|---|
| Chi phí khác | 138 € (4.182.639 ₫) (Ước tính) | 
| Phí đăng ký | 172 € (5.213.144 ₫) | 
| Phí đăng ký | 125 € (3.788.622 ₫) | 
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
 - Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
 
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!