Single-family house, Isoahonkatu 20
94700 Kemi, Takajärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
49.000 € (1.483.128.897 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
96.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670555 |
|---|---|
| Giá bán | 49.000 € (1.483.128.897 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 96.5 m² |
| Tổng diện tích | 125.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 29 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Sink, Mirror |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(25 thg 9, 2024) Condition assessment (31 thg 10, 2019) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1967 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1967 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Chân tường 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Điện 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Mặt tiền 1984 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-19-1927-10-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
125,31 €
3.792.875,14 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 804 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin Kaupunki. |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 191,05 € (5.782.689,3 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2026 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 1.500 € / năm (45.401.905,01 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 1.000 € / năm (30.267.936,67 ₫) (ước tính) |
| Other | 38 € / năm (1.150.181,59 ₫) |
| Nước | 30 € / tháng (908.038,1 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 172 € (5.206.085 ₫) |
| Other costs | 175 € (5.296.889 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!