Condominium, Karjopolku 11
01360 Vantaa, Koivukylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
87.500 € (2.667.160.561 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670554 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 87.500 € (2.667.160.561 ₫) |
| Giá bán | 86.920 € (2.649.493.595 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 580 € (17.666.967 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 59.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 6 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Glazed balcony Hall |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine connection, Toilet seat |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(1 thg 1, 2025) Condition assessment (1 thg 1, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2151-2291 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Cầu thang 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2012 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Khu vực chung 2003 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Bicycle storage, Laundry room |
| Người quản lý | Koivu isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Samu Tiira p. 09 8366 760 |
| Diện tích lô đất. | 4256 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 48 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Karjopolku 11 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 78 |
| Diện tích chỗ ở | 4311 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Beach | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| School | 0.2 ki lô mét |
| Shopping center | 0.8 ki lô mét |
| School | 0.8 ki lô mét |
| Sports field | 0.3 ki lô mét |
| Park | 0.3 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 249,9 € / tháng (7.617.410,56 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 141 € / tháng (4.297.938,73 ₫) |
| Charge for financial costs | 31,02 € / tháng (945.546,52 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (762.045,87 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.712.883 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!