Condominium, Keskuskatu 1
48100 Kotka, Kotkansaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
116.000 € (3.538.971.466 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670531 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 116.000 € (3.538.971.466 ₫) |
| Giá bán | 115.504 € (3.523.846.634 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 496 € (15.124.832 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 65.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Glazed balcony Bedroom Toilet Kitchen Living room |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Shower stall |
| Kiểm tra |
Asbestos survey
(1 thg 1, 2024) Condition assessment (1 thg 1, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 3373-3503 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1965 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1965 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Thang máy 2024 (Đã xong) Khóa 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2021 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Cống nước 2013 (Đã xong) Khóa 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Garbage shed, Parking hall, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-1-4-15 |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Taneli Suikkanen p. 0102287800 |
| Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy/05 215003 |
| Diện tích lô đất. | 2532 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 38 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Satamakulma |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 4.680 |
| Số lượng chỗ ở | 36 |
| Diện tích chỗ ở | 2247 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 1.630 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1.2 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.6 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 327,5 € / tháng (9.991.492,72 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 42,58 € / tháng (1.299.046,59 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (305.083,75 ₫) |
| Nước | 27 € / tháng (823.726,12 ₫) / người |
| Sauna | 15 € / tháng (457.625,62 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.715.245 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!