Condominium, Karistimentie 1
00920 Helsinki, Myllypuro
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
750 € / tháng (22.933.461 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
36 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670530 |
|---|---|
| Phí thuê | 750 € / tháng (22.933.461 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.500 € (45.866.921 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 36 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 7 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Living room (Hướng Đông) Kitchenette (Hướng Đông) Bathroom |
| Các tầm nhìn | Front yard |
| Các kho chứa | Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Chia sẻ | 14750 - 15163 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1964 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1964 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Điện 2019 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Đường ống 2008 (Đã xong) Thang máy 2005 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2003 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Bicycle storage, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Myllypuron Kiinteistöhuolto Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jyrki Haajanen, p. 09 3424 500 |
| Bảo trì | Myllypuron Kiinteistöhuolto Oy |
| Diện tích lô đất. | 38696.2 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 183 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 105.426,78 € (3.223.734.527,07 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2025 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Health club | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
| Restaurant | 0.1 ki lô mét |
| Shopping center | 1.8 ki lô mét |
| Health center | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) / người |
|---|