Single-family house, Haarakatu 2
48770 Kotka, Ristinkallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
40.000 € (1.220.334.988 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670526 |
|---|---|
| Giá bán | 40.000 € (1.220.334.988 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 99.5 m² |
| Tổng diện tích | 108.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 9 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Cần cải tạo |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump |
| Không gian |
Hall Bedroom Living room Kitchen Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Toilet Garage |
| Các tầm nhìn | Garden |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1967 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1967 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Gas heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-46-60-1 |
| Diện tích lô đất. | 630 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 179,48 € / năm (5.475.643,09 ₫) |
|---|---|
| Heating | 315 € / tháng (9.610.138,03 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 30 € / tháng (915.251,24 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (610.167,49 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (610.167,49 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 140 € (4.271.172 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.247.440 ₫) |
| Registration fees | 25 € (762.709 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!