Condominium, Näsilinnankatu 46
33200 Tampere, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
199.000 € (6.023.319.398 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
44 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670524 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 199.000 € (6.023.319.398 ₫) |
| Giá bán | 196.434 € (5.945.639.765 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.566 € (77.679.633 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 44 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 7 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Open kitchen Living room Bathroom Toilet Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | City, Lake |
| Các kho chứa | Cabinet, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Tile, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Chia sẻ | 48 199 - 49 000 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2006 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2006 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Khu vực chung 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2022 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2021 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Air-raid shelter |
| Người quản lý | Oiva Isännöinti / Lauri Poti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 010 755 6010 |
| Bảo trì | Kotikatu Tampere |
| Diện tích lô đất. | 2767 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 63 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Tampereen kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 183.241,36 € (5.546.337.879,99 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2064 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tampereen Suvantopuisto |
|---|---|
| Năm thành lập | 2005 |
| Số lượng chia sẻ | 95.017 |
| Số lượng chỗ ở | 77 |
| Diện tích chỗ ở | 4620.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 5 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 804 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Charge for financial costs | 27,59 € / tháng (835.092,37 ₫) |
|---|---|
| Maintenance | 330 € / tháng (9.988.419,1 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (605.358,73 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.693.846 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!