Semi-detached house, Harjutie 14
01390 Vantaa, Ruskeasanta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 9 thg 11, 2025
14:00 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
257.000 € (7.778.859.724 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
55 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670520 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 257.000 € (7.778.859.724 ₫) |
| Giá bán | 257.000 € (7.778.859.724 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 55 m² |
| Tổng diện tích | 57.2 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 2.2 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Electric car charging point |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Open kitchen Living room Bathroom Bedroom Phòng tắm hơi Glazed terrace Hall |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat |
| Chia sẻ | 301-350 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2018 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2018 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiant underfloor heating, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-421-1-406 |
| Người quản lý | Helsingin Seudun Isännöitsijät Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Marko Vuoristo p. 0407723116 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2792 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vantaan Harjutie 14 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 500 |
| Số lượng chỗ ở | 10 |
| Diện tích chỗ ở | 681 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1.6 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| School | 2.4 ki lô mét |
| School | 1.8 ki lô mét |
| Playground | 0.2 ki lô mét |
| Hospital | 4.6 ki lô mét |
| Park | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 4.8 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 2.6 ki lô mét |
| Bus | 0.3 ki lô mét |
| Bus | 0.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 165 € / tháng (4.994.209,55 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 100 € / tháng (3.026.793,67 ₫) |
| Nước | 11 € / tháng (332.947,3 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.693.846 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!