Nhà phố, Koivukyläntie 4
01300 Vantaa, Simonkallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
254.000 € (7.847.927.642 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670512 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 254.000 € (7.847.927.642 ₫) |
| Giá bán | 254.000 € (7.847.927.642 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Hall Living room Toilet Bathroom Ban công Terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Outdoor storage Cellar |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Inner courtyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 631-735 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1985 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1985 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2025 (Đã xong) Chân tường 2024 (Đã xong) Điện 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Chân tường 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Tầng hầm 2010 (Đã xong) Khóa 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Garbage shed |
| Người quản lý | Helsingin Seudun Isännöitsijät Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Juha Iisaho p. 040 774 7195 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 4321 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Valkoinen lähde |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 1.854 |
| Số lượng chỗ ở | 20 |
| Diện tích chỗ ở | 1854 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Park | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| School | 0.4 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 1.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 472,5 € / tháng (14.598.999,26 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (617.947,06 ₫) / người |
| Parking space | 10 € / tháng (308.973,53 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!