Single-family house, Harjutie 10
92320 Siikajoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
118.000 € (3.596.856.528 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99.4 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670500 |
|---|---|
| Giá bán | 118.000 € (3.596.856.528 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 99.4 m² |
| Tổng diện tích | 147.1 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 47.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 3 tháng từ cửa hàng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Walk-in closet Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Garage Hobby room |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Private courtyard, Neighbourhood, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(20 thg 11, 2024) Asbestos survey (17 thg 1, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Định giá | oh, k, 3mh, wc, vh, kph/wc, s |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Đúc tại chỗ |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Radiator, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 748-403-18-57 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
281,85 €
8.591.305,19 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 100.545,68 € (3.064.816.826,32 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1262 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Golf | 1.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 100 € / tháng (3.048.183,5 ₫) |
|---|---|
| Nước | 21,16 € / tháng (644.995,63 ₫) / người |
| Property tax | 281,85 € / năm (8.591.305,19 ₫) |
| Telecommunications | 39,9 € / tháng (1.216.225,22 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.242.876 ₫) |
| Other costs | 175 € (5.334.321 ₫) |
| Notary | 138 € (4.206.493 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!