Condominium, Jönsaksenpolku 2
01600 Vantaa, Myyrmäki
Perfectly located in front of services and transport links, a triangle of a linear company located in an elevator building!
This home combines an excellent location, functional layout and carefree living for years to come. The apartment is located on the first floor, but not to the ground. Two spacious bedrooms open onto a tranquil courtyard and from the spacious living room there is access to a glazed balcony, which provides a cosy extra space from spring to well into autumn.
The bathroom and separate toilet have been completely renovated in connection with the line renovation. At the same time, the sauna department of the housing company with its swimming pools got a fresh, modern look. The housing company is well maintained and is located on its own plot.
The location is excellent: all daily services, schools, parks and transport links can be found within walking distance.
Xem bất động sản: 23 thg 11, 2025
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
148.000 € (4.491.277.722 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670495 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 148.000 € (4.491.277.722 ₫) |
| Giá bán | 68.887 € (2.090.474.927 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 79.113 € (2.400.802.795 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 64 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Không gian |
Living room (Hướng Tây) Bedroom (Hướng Đông) Bathroom Toilet Hall Glazed balcony (Hướng Tây) Kitchen (Hướng Tây) |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2325-2388 |
| Định giá | 3h, k, kph, wc, las.p |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Thang máy 2024 (Đã xong) Đường ống 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Điện 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Ban công 2009 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2007 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Bicycle storage, Garbage shed, Swimming pool |
| Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Susanna Petjoi p. 010 228 2000 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 53 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kaarenketo |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 4.185 |
| Số lượng chỗ ở | 80 |
| Diện tích chỗ ở | 4167.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| School | 0.7 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 352 € / tháng (10.681.957,83 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 476,16 € / tháng (14.449.775,68 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (606.929,42 ₫) / người |
| Parking space | 17,5 € / tháng (531.063,24 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.700.836 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!