Townhouse, Mesikämmen 8
40400 Jyväskylä, Halssila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 23 thg 11, 2025
12:15 – 12:45
Giá bán không có trở ngại
105.000 € (3.186.379.465 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
85 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670489 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 105.000 € (3.186.379.465 ₫) |
| Giá bán | 102.360 € (3.106.276.616 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.640 € (80.102.849 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 85 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Hall Kitchen Living room Toilet Bedroom Walk-in closet Bathroom Phòng tắm hơi Ban công |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 3785-4276 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Cửa ngoài 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2009 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage |
| Người quản lý | Jyväskylän Kiinteistöpalvelu Oy / Ville Makkonen |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 010 7786 700 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 6046 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Mesikämmen 8 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1983 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 21 |
| Diện tích chỗ ở | 1720 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 3.5 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.8 ki lô mét |
| School | 1.1 ki lô mét |
| Beach | 2.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 4.3 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.9 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 295,2 € / tháng (8.958.278,27 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 49,2 € / tháng (1.493.046,38 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (303.464,71 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.700.836 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!