Nhà phố, Kaakkoispolku 3
06400 Porvoo, Purola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
184.000 € (5.694.717.552 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
103.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 670487 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 184.000 € (5.694.717.552 ₫) |
| Giá bán | 167.767 € (5.192.301.715 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 16.233 € (502.415.837 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 103.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Open kitchen Living room Terrace Bedroom Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Outdoor storage Hall |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Garden, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 8619-8963 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1980 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1980 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Fiber cement |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Cửa ra vào 2007 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Sân 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Club room |
| Người quản lý | REIM Porvoo Oy, Wickholm Danne |
| Thông tin liên hệ của quản lý | p. 020 744 1773 |
| Bảo trì | Porvoon Talotiimi Oy, 040 049 4531 |
| Diện tích lô đất. | 15421 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 34 |
| Số lượng tòa nhà. | 8 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Eeronpiha |
|---|---|
| Năm thành lập | 1979 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 34 |
| Diện tích chỗ ở | 2955.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 465,75 € / tháng (14.414.753,8 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 293,25 € / tháng (9.075.956,1 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.754.510 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!